buồn rười rượi - XoilacTV
buồn rười rượi - XoilacTV
Regular price
VND 42.562
Regular price
Sale price
VND 42.562
Unit price
/
per
buồn rười rượi: buồn rượi - Wiktionary tiếng Việt,rượi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Rười rượi là gì, Nghĩa của từ Rười rượi | Từ điển Việt - Việt,'rượi' là gì?. Nghĩa của từ 'rượi',
buồn rượi - Wiktionary tiếng Việt
Tiên Cookie (Nguyễn Thủy Tiên) Tâm Sự Với Người Lạ lyrics: Ngày buồn rười rượi là ngày mà em xa tôi / Đợi hoài chờ hoài mà rồi ngư...
rượi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Từ điển Việt-Việt. Tìm. rười rượi. - Nói vẻ mặt buồn bã quá: Buồn rười rượi. nt&p. Buồn ủ rũ. Đôi mắt buồn rười rượi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. rười rượi. xem rượi (láy) Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'rười rượi' trong tiếng Việt. rười rượi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Rười rượi là gì, Nghĩa của từ Rười rượi | Từ điển Việt - Việt
Phép dịch "buồn rượi" thành Tiếng Anh . very sad là bản dịch của "buồn rượi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Khuôn mặt già thì buồn rượi. ↔ The older face is miserable.
'rượi' là gì?. Nghĩa của từ 'rượi'
Truyện mở đầu bằng những giọng văn đượm buồn phác họa chân dung Mị khi làm dâu nhà thống lí Pá Tra: Một cô Mị câm lặng, u uất, buồn khổ, cô đơn giữa cảnh giàu sang nhà thống lí và nói đến nguyên nhân vì sao Mị bị gả làm dâu vào chốn địa ngục trần gian này.